Có 2 kết quả:
貿然 mào rán ㄇㄠˋ ㄖㄢˊ • 贸然 mào rán ㄇㄠˋ ㄖㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rashly
(2) hastily
(3) without careful consideration
(2) hastily
(3) without careful consideration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rashly
(2) hastily
(3) without careful consideration
(2) hastily
(3) without careful consideration
Bình luận 0